Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2015
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
945 k
0
0
Trang Chính
72 k
3
4
294
830
4.1 k
lồn
75 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
11 k
4
5
128
696
1.9 k
fuck
12 k
2
2
22
22
1.6 k
FYI
7.3 k
2
4
84
84
1.4 k
thirst
5.4 k
2
2
40
40
3.9 k
từ điển
3 k
3
3
17
1.3 k
682
Hà Nội
5.2 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
2.5 k
3
5
5
29
1.1 k
what the fuck
3.9 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
2.8 k
0
0
hereafter
2.8 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
2.5 k
0
0
尽
2.2 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.9 k
1
1
26
26
785
twerk
2.2 k
0
0
slovenský
2.1 k
0
0
mäso
1.8 k
0
0
Wěiyuánhuì
1.7 k
0
0
endeavour
1.4 k
0
0
bĩ cực thái lai
941
2
2
42
42
2.3 k
doctor
1 k
0
0
kim chi ngọc diệp
1 k
0
0
chủ nhiệm báo
977
1
1
30
30
316
adonize
893
0
0
tawny owl
809
0
0
busy
800
0
0
xẻ
766
0
0
Nghé
749
0
0
帝国大学
689
0
0
muris
686
0
0
cửu vạn
618
1
1
30
30
2 k
duyệt
632
0
0
Thể loại:Mục từ Hán-Việt
594
1
1
11
11
1.7 k
mad
178
4
16
8.5 k
8.3 k
8.3 k
Australia
576
1
1
36
36
741
dude
261
3
4
85
15 k
552
phó từ
605
0
0
Barracuda
279
4
5
90
438
1.3 k
cặc
604
0
0
vendu
591
0
0
飛
56
4
23
1.3 k
4 k
2.6 k
võ
559
0
0
Isle of Wight
210
5
5
13
457
348
Huế
522
0
0
菜
342
2
2
-201
225
1.1 k
sẻ
513
0
0
hình tròn
512
0
0
táo bạo
506
0
0
xâu
504
0
0
thái
474
1
1
15
15
1.7 k
gallery
498
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
52
5
12
143
405
788
ba trợn
482
0
0
dồi dào
481
0
0
nudity
174
4
4
0
44
2.4 k
Sài Gòn
39
6
10
18
316
2.6 k
bù nhìn
187
3
3
238
268
4.7 k
dịch
456
0
0
sextuple
455
0
0
襖
2
6
12 k
12 k
12 k
Thể loại:Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
175
3
4
41
413
445
sửa chữa
435
0
0
Nhím
431
0
0
ác vàng
2
6
9.9 k
9.7 k
9.7 k
Thể loại:Trang nhúng tập tin không tồn tại
425
0
0
Magnesia
39
6
7
14
1.2 k
555
cứt
27
4
10
270
756
853
Võ
25
5
7
889
889
958
bố thí
3
6
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Aragon
33
3
14
1.9 k
3.5 k
2.4 k
氣
2
7
7.3 k
7.1 k
7.1 k
Thể loại:Trang không hiển thị trong bộ máy tìm kiếm
41
3
11
1.7 k
3.2 k
1.7 k
夫
30
4
4
501
627
501
khởi động từ
2
6
6.6 k
6.5 k
6.7 k
Thể loại:Thể loại ẩn
31
5
9
20
392
372
vị tha
49
4
15
30
524
768
xạo
250
2
2
24
24
2.3 k
from
240
2
3
60
60
8.1 k
good
43
5
6
2
660
235
trẻ trâu
2
5
1.1 k
1.1 k
1 k
𰻞
19
5
5
35
3.7 k
1.9 k
cuốn
15
6
8
78
84
1.2 k
ver
17
5
7
0
2.6 k
679
tui
2
9
511
8.8 k
5.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
27
3
7
977
2.5 k
977
術
2
11
837
5.8 k
2.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Croatia
15
4
5
216
234
216
heterophobia
13
2
12
6.6 k
6.7 k
8.3 k
sport
12
3
6
456
854
456
bịt miệng
9
3
4
1.8 k
4 k
2.2 k
武
3
3
21
2.3 k
291
hồng hạc
98
2
4
1.2 k
1.1 k
1.1 k
contribuir
11
4
4
1
98
2.5 k
1.2 k
nốt
16
4
5
382
382
382
công chức
20
4
10
102
108
1.4 k
ancêtre
2
8
1 k
2.8 k
2 k
Thể loại:Số
15
2
9
1.2 k
1.1 k
1.1 k
khí công
42
3
6
614
714
1.6 k
wed
294
0
0
tiều phu
27
3
11
484
852
484
易
28
3
7
18
3.9 k
863
trampoline
25
4
8
3
3.9 k
995
nghé
25
3
3
498
1.5 k
498
bổ túc tay lái
25
3
3
-47
669
561
cộng sản
19
3
8
720
720
720
하나
288
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Anh
16
5
6
33
73
958
bos
56
2
5
27
1.2 k
708
quy trình
9
3
5
249
249
249
run of the mill
38
5
6
85
115
4.5 k
word
6
3
3
1.8 k
1.8 k
3.3 k
partake
283
0
0
nhấc
281
0
0
翰
3
3
24
100
869
lynch
3
3
14
38
2 k
pêche
9
3
3
206
206
1.1 k
quẩy
12
3
7
906
906
906
둘
277
0
0
/xmlrpc.php
104
2
3
-74
204
9.8 k
radio
14
2
6
1.3 k
1.3 k
3.1 k
võ thuật
2
3
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Thể loại:Số tiếng Anh
2
8
1.2 k
1.1 k
2.2 k
Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy
24
3
8
0
21 k
243
Xạ Phang
275
0
0
giành
2
2
504
504
504
thổi cơm
36
4
6
0
246
579
buồi
274
0
0
Thể loại:Danh từ
273
0
0
suôn sẻ
2
2
2.3 k
2.3 k
2.3 k
Thể loại:Thành viên it
12
3
4
245
3.6 k
245
tam tiêu
19
3
7
486
964
1.5 k
unbend
20
3
7
318
888
957
unbearable
18
3
5
699
1.2 k
699
功
2
3
-1.8 k
2.1 k
58
Thể loại:Danh từ tiếng Croat
2
2
2.2 k
2.1 k
2.1 k
Thể loại:Thành viên en-4
20
3
8
292
576
766
unbind
158
2
4
63
81
1.3 k
s
7
5
8
161
393
1.5 k
banana
24
3
3
251
251
251
sục cu
2
2
2 k
2 k
2 k
Thể loại:Thành viên it-1
3
4
75
1.4 k
713
stridor
7
3
4
888
888
888
셋
264
0
0
Trang Chính//xmlrpc.php
2
2
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Thể loại:Thành viên es-1
2
4
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Pali
2
2
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Thể loại:Thành viên ja
2
2
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Thể loại:Thành viên de-N
10
2
2
1.4 k
2.7 k
5 k
tread