Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2015
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
91
3
6
61
79
27 k
a
77
3
5
60
60
14 k
come
2
6
12 k
12 k
12 k
Thể loại:Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
104
2
3
-74
204
9.8 k
radio
2
6
9.9 k
9.7 k
9.7 k
Thể loại:Trang nhúng tập tin không tồn tại
32
3
4
11
17
9.6 k
make
13
2
12
6.6 k
6.7 k
8.3 k
sport
178
4
16
8.5 k
8.3 k
8.3 k
Australia
23
4
4
91
1.3 k
8.3 k
drive
240
2
3
60
60
8.1 k
good
2
7
7.3 k
7.1 k
7.1 k
Thể loại:Trang không hiển thị trong bộ máy tìm kiếm
11
3
3
39
127
7 k
light
1
18
3.4 k
3.3 k
6.9 k
Thể loại:Chờ xóa
2
6
6.6 k
6.5 k
6.7 k
Thể loại:Thể loại ẩn
14
4
4
266
266
6.5 k
hang
18
3
3
141
461
6 k
bring
14
1
8
6.1 k
5.9 k
5.9 k
ground
188
1
1
24
24
5.7 k
same
51
4
4
58
94
5.4 k
Wiktionary
2
9
511
8.8 k
5.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
12
3
3
25
25
5.1 k
băng
10
2
2
1.4 k
2.7 k
5 k
tread
26
3
3
98
104
4.9 k
get
187
3
3
238
268
4.7 k
dịch
14
3
3
171
781
4.7 k
question
1
19
2 k
2 k
4.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Séc
2
9
881
885
4.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
38
5
6
85
115
4.5 k
word
72 k
3
4
294
830
4.1 k
lồn
5.4 k
2
2
40
40
3.9 k
từ điển
2
8
887
911
3.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1
6
3.1 k
3.1 k
3.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Nga
3
3
-11
1.2 k
3.5 k
tháng Ba
19
3
3
0
20
3.3 k
block
6
3
3
1.8 k
1.8 k
3.3 k
partake
23
2
5
492
566
3.3 k
comment
10
3
3
49
97
3.1 k
cock
14
2
6
1.3 k
1.3 k
3.1 k
võ thuật
202
1
1
13
13
2.9 k
hello
5
4
4
137
137
2.8 k
bi
2
11
837
5.8 k
2.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Croatia
2
2
2
2.8 k
2.7 k
2.7 k
tuyến
39
6
10
18
316
2.6 k
bù nhìn
56
4
23
1.3 k
4 k
2.6 k
võ
33
3
14
1.9 k
3.5 k
2.4 k
氣
174
4
4
0
44
2.4 k
Sài Gòn
250
2
2
24
24
2.3 k
from
4
2
4
1.2 k
1.2 k
2.3 k
cờ
941
2
2
42
42
2.3 k
doctor
2
2
2.3 k
2.3 k
2.3 k
Thể loại:Thành viên it
13
2
5
132
132
2.3 k
mạo
2
8
1.2 k
1.1 k
2.2 k
Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy
2
3
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Thể loại:Số tiếng Anh
9
3
4
1.8 k
4 k
2.2 k
武
3
6
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Aragon
4
4
115
115
2.2 k
deux
2
2
2.2 k
2.1 k
2.1 k
Thể loại:Thành viên en-4
18
2
10
2.1 k
2.1 k
2.1 k
sports
8
3
3
261
261
2.1 k
steep
618
1
1
30
30
2 k
duyệt
3
3
14
38
2 k
pêche
2
2
2 k
2 k
2 k
Thể loại:Thành viên it-1
2
8
1 k
2.8 k
2 k
Thể loại:Số
18
2
14
1.5 k
1.4 k
1.9 k
dân ca
11 k
4
5
128
696
1.9 k
fuck
4
4
5
270
270
1.9 k
eleven
19
5
5
35
3.7 k
1.9 k
cuốn
4
4
66
66
1.9 k
бөө
16
3
3
-14
62
1.8 k
minh
2
2
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Thể loại:Thành viên es-1
2
2
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Thể loại:Thành viên ja
2
2
1.9 k
1.8 k
1.8 k
Thể loại:Thành viên de-N
7
3
4
110
158
1.8 k
thuật
5
3
4
115
739
1.8 k
outline
19
3
3
14
3.3 k
1.8 k
decide
4
3
4
42
260
1.7 k
digest
7
4
4
303
475
1.7 k
sir
232
1
1
61
61
1.7 k
vedette
19
1
5
1.7 k
1.7 k
1.7 k
muslim
2
2
1.7 k
1.7 k
1.7 k
Thể loại:Thành viên ru-1
474
1
1
15
15
1.7 k
gallery
41
3
11
1.7 k
3.2 k
1.7 k
夫
594
1
1
11
11
1.7 k
mad
19
2
3
83
135
1.7 k
dãi
12 k
2
2
22
22
1.6 k
FYI
8
3
3
43
3.2 k
1.6 k
quấn
8
4
4
159
159
1.6 k
bucket
2
3
103
103
1.6 k
pioneer
42
3
6
614
714
1.6 k
wed
7
5
8
161
393
1.5 k
banana
19
2
7
1 k
1.5 k
1.5 k
Muslim
6
3
3
194
760
1.5 k
aside
16
3
3
14
14
1.5 k
trải
7
3
4
24
710
1.5 k
belt
19
3
7
486
964
1.5 k
unbend
188
1
2
26
26
1.4 k
alone
4
5
78
78
1.4 k
banal
2
4
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Pali
12
3
4
2
10
1.4 k
treize
7.3 k
2
4
84
84
1.4 k
thirst
20
4
10
102
108
1.4 k
ancêtre
2
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
Thể loại:Thành viên nl-N
4
4
90
90
1.3 k
clavier
2
3
1 k
1 k
1.3 k
Thể loại:Số tiếng Việt
158
2
4
63
81
1.3 k
s
279
4
5
90
438
1.3 k
cặc
18
4
4
187
471
1.2 k
ass
5
2
3
0
12 k
1.2 k
cỗ
15
6
8
78
84
1.2 k
ver
8
3
3
61
91
1.2 k
respond
3
3
3
43
2.4 k
1.2 k
thấy
4
5
78
78
1.2 k
août
10
3
3
25
2.3 k
1.2 k
còi
11
4
4
1
98
2.5 k
1.2 k
nốt
14
2
6
208
1.2 k
1.2 k
wedded
5
3
4
76
78
1.2 k
crowded
11
4
4
47
117
1.2 k
fantastic
2
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Thể loại:Số tiếng Triều Tiên
4
4
80
80
1.2 k
mercredi
98
2
4
1.2 k
1.1 k
1.1 k
contribuir
2.5 k
3
5
5
29
1.1 k
what the fuck
342
2
2
-201
225
1.1 k
sẻ
15
2
9
1.2 k
1.1 k
1.1 k
khí công
4
5
94
94
1.1 k
bière
16
2
4
-22
34
1.1 k
hiver
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Thể loại:Thành viên ja-N
5
4
4
112
112
1.1 k
shrine
3
3
3
17
105
1.1 k
tư cách
9
3
3
206
206
1.1 k
quẩy
13
2
4
536
864
1.1 k
unbending
6
2
3
106
106
1.1 k
cù lao
2
5
1.1 k
1.1 k
1 k
𰻞
9
3
4
1.1 k
1 k
1 k
Chile
23
2
9
466
1.4 k
1 k
waylay
7
3
4
397
397
1 k
abstainer
9
3
3
114
116
1 k
tendon
4
4
60
84
1 k
Arab
13
3
3
154
448
1 k
begin
4
2
5
-841
1.1 k
1004
hidden
2
2
999
999
999
Thể loại:Thành viên ja-3
16
3
4
-1.1 k
1.5 k
996
chương trình
25
4
8
3
3.9 k
995
nghé
4
5
79
79
990
jeudi
11
3
5
56
272
984
fresco
27
3
7
977
2.5 k
977
術
6
3
3
-109
229
977
azure
25
5
7
889
889
958
bố thí
16
5
6
33
73
958
bos
20
3
7
318
888
957
unbearable
19
2
2
-2.1 k
2 k
956
Lý Tĩnh