Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2015
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
56
4
23
1.3 k
4 k
2.6 k
võ
1
19
2 k
2 k
4.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Séc
1
18
3.4 k
3.3 k
6.9 k
Thể loại:Chờ xóa
178
4
16
8.5 k
8.3 k
8.3 k
Australia
49
4
15
30
524
768
xạo
33
3
14
1.9 k
3.5 k
2.4 k
氣
18
2
14
1.5 k
1.4 k
1.9 k
dân ca
52
5
12
143
405
788
ba trợn
13
2
12
6.6 k
6.7 k
8.3 k
sport
41
3
11
1.7 k
3.2 k
1.7 k
夫
2
11
837
5.8 k
2.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Croatia
27
3
11
484
852
484
易
39
6
10
18
316
2.6 k
bù nhìn
27
4
10
270
756
853
Võ
20
4
10
102
108
1.4 k
ancêtre
18
2
10
2.1 k
2.1 k
2.1 k
sports
31
5
9
20
392
372
vị tha
2
9
511
8.8 k
5.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
15
2
9
1.2 k
1.1 k
1.1 k
khí công
2
9
881
885
4.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
23
2
9
466
1.4 k
1 k
waylay
15
6
8
78
84
1.2 k
ver
2
8
1 k
2.8 k
2 k
Thể loại:Số
25
4
8
3
3.9 k
995
nghé
19
3
8
720
720
720
하나
2
8
1.2 k
1.1 k
2.2 k
Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy
24
3
8
0
21 k
243
Xạ Phang
20
3
8
292
576
766
unbind
7
5
8
161
393
1.5 k
banana
14
1
8
6.1 k
5.9 k
5.9 k
ground
43
2
8
0
2.8 k
551
Rơ Ngao
2
8
887
911
3.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
39
6
7
14
1.2 k
555
cứt
25
5
7
889
889
958
bố thí
2
7
7.3 k
7.1 k
7.1 k
Thể loại:Trang không hiển thị trong bộ máy tìm kiếm
17
5
7
0
2.6 k
679
tui
27
3
7
977
2.5 k
977
術
28
3
7
18
3.9 k
863
trampoline
12
3
7
906
906
906
둘
19
3
7
486
964
1.5 k
unbend
20
3
7
318
888
957
unbearable
16
2
7
720
752
899
võ công
19
2
7
1 k
1.5 k
1.5 k
Muslim
21
3
7
0
244
677
phản ánh
2
6
12 k
12 k
12 k
Thể loại:Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
2
6
9.9 k
9.7 k
9.7 k
Thể loại:Trang nhúng tập tin không tồn tại
3
6
2.2 k
2.2 k
2.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Aragon
2
6
6.6 k
6.5 k
6.7 k
Thể loại:Thể loại ẩn
43
5
6
2
660
235
trẻ trâu
12
3
6
456
854
456
bịt miệng
42
3
6
614
714
1.6 k
wed
16
5
6
33
73
958
bos
38
5
6
85
115
4.5 k
word
14
2
6
1.3 k
1.3 k
3.1 k
võ thuật
36
4
6
0
246
579
buồi
36
3
6
123
139
798
lòng tự trọng
14
2
6
208
1.2 k
1.2 k
wedded
91
3
6
61
79
27 k
a
8
2
6
863
863
863
rain cats and dogs
18
2
6
0
410
284
náo nức
1
6
3.1 k
3.1 k
3.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Nga
11 k
4
5
128
696
1.9 k
fuck
2.5 k
3
5
5
29
1.1 k
what the fuck
279
4
5
90
438
1.3 k
cặc
210
5
5
13
457
348
Huế
2
5
1.1 k
1.1 k
1 k
𰻞
19
5
5
35
3.7 k
1.9 k
cuốn
15
4
5
216
234
216
heterophobia
16
4
5
382
382
382
công chức
56
2
5
27
1.2 k
708
quy trình
9
3
5
249
249
249
run of the mill
18
3
5
699
1.2 k
699
功
10
4
5
107
107
708
annulaire
11
3
5
26
430
478
colic
6
4
5
78
110
561
henna
77
3
5
60
60
14 k
come
2
5
493
493
691
Thể loại:Mục từ tiếng Cám
5
2
5
416
416
416
ngẩu pín
13
2
5
132
132
2.3 k
mạo
11
3
5
56
272
984
fresco
4
5
94
94
1.1 k
bière
4
2
5
-841
1.1 k
1004
hidden
4
5
79
79
990
jeudi
4
5
78
78
1.2 k
août
4
5
78
78
1.4 k
banal
2
5
-42
490
707
Thể loại:Mục từ chữ Hiragana
20
2
5
107
259
548
súc vật
23
2
5
492
566
3.3 k
comment
4
4
5
270
270
1.9 k
eleven
19
1
5
1.7 k
1.7 k
1.7 k
muslim
72 k
3
4
294
830
4.1 k
lồn
7.3 k
2
4
84
84
1.4 k
thirst
261
3
4
85
15 k
552
phó từ
174
4
4
0
44
2.4 k
Sài Gòn
175
3
4
41
413
445
sửa chữa
30
4
4
501
627
501
khởi động từ
9
3
4
1.8 k
4 k
2.2 k
武
98
2
4
1.2 k
1.1 k
1.1 k
contribuir
11
4
4
1
98
2.5 k
1.2 k
nốt
12
3
4
245
3.6 k
245
tam tiêu
158
2
4
63
81
1.3 k
s
3
4
75
1.4 k
713
stridor
7
3
4
888
888
888
셋
2
4
1.4 k
1.4 k
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Pali
16
3
4
-1.1 k
1.5 k
996
chương trình
19
3
4
20
796
20
kí ức
18
3
4
18
656
18
cút!
8
4
4
159
159
1.6 k
bucket
9
3
4
1.1 k
1 k
1 k
Chile
8
4
4
66
66
728
chapiteau
5
4
4
112
112
1.1 k
shrine
23
4
4
91
1.3 k
8.3 k
drive
18
4
4
187
471
1.2 k
ass
14
4
4
266
266
6.5 k
hang
7
4
4
303
475
1.7 k
sir
13
2
4
536
864
1.1 k
unbending
13
3
4
173
265
456
unbendable
21
2
4
348
536
348
unbound
12
3
4
2
10
1.4 k
treize
10
3
4
80
264
618
unclothe
11
3
4
485
985
485
asshole
11
4
4
47
117
1.2 k
fantastic
7
3
4
110
158
1.8 k
thuật
5
3
4
37
229
768
lán
4
3
4
42
260
1.7 k
digest
32
3
4
11
17
9.6 k
make
25
2
4
63
63
63
sīha
13
2
4
207
495
530
unbearably
13
2
4
22
1 k
22
Tiều phu
19
3
4
23
121
919
hoạt động
5
3
4
115
739
1.8 k
outline
12
2
4
37
573
657
unborn
5
4
4
137
137
2.8 k
bi
51
4
4
58
94
5.4 k
Wiktionary
7
3
4
24
710
1.5 k
belt
4
2
4
1.2 k
1.2 k
2.3 k
cờ
2
4
4
97
97
545
naiv
5
3
4
76
78
1.2 k
crowded
7
3
4
-31
73
713
lackadaisical
7
3
4
397
397
1 k
abstainer
4
4
115
115
2.2 k
deux
4
4
90
90
1.3 k
clavier
4
4
80
80
1.2 k
mercredi
4
4
66
66
1.9 k
бөө
4
4
60
84
1 k
Arab
16
2
4
-22
34
1.1 k
hiver
3 k
3
3
17
1.3 k
682
Hà Nội
187
3
3
238
268
4.7 k
dịch
240
2
3
60
60
8.1 k
good
3
3
21
2.3 k
291
hồng hạc