Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2011
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
2
4
1 k
118 k
1001
Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam
6
7
324
2.4 k
324
dao pha
5
9
7.9 k
7.8 k
8.9 k
the
5
11
2.2 k
2.2 k
4.2 k
cha
3
13
4.3 k
4.2 k
7.5 k
dos
4
7
469
2.7 k
469
Tây Vương Mẫu
5
7
141
5.9 k
3.2 k
welcome
4
6
1.3 k
1.4 k
1.3 k
bợn
5
9
601
839
601
König
5
8
508
526
508
cronyism
3
12
6.7 k
6.7 k
7.1 k
na
2
2
18
133 k
18
thành phố vinh
5
10
733
979
4.1 k
ba
4
9
3.5 k
3.5 k
3.4 k
dung
5
7
163
235
163
th
3
9
3.7 k
3.6 k
3.6 k
tres
4
6
182
304
182
báo nói
5
10
895
923
895
silla
3
4
120
30 k
4.8 k
ma
5
5
296
296
296
bậy bạ
4
8
1.9 k
1.9 k
2.5 k
amigo
4
6
1.1 k
1 k
1 k
throughout
4
8
1.9 k
1.8 k
2.6 k
padre
3
8
2.9 k
2.8 k
2.8 k
madre
4
6
2.1 k
2.1 k
2.1 k
cuatro
4
8
1.7 k
1.6 k
2.3 k
might
3
10
1 k
1.2 k
1 k
gu cà phê
5
5
-90
142
663
兔
4
8
375
495
375
tha thểnh
3
10
5.4 k
5.9 k
6.6 k
you
4
10
1.3 k
1.3 k
1.3 k
enfoncer
4
4
413
565
413
chánh suất đội
4
6
1.3 k
1.3 k
2 k
tía
5
6
100
1.4 k
743
mastiff
3
11
326
408
326
due upon receipt
4
7
997
1.1 k
997
amiga
4
6
1.3 k
1.4 k
2.7 k
má
4
5
1.2 k
1.3 k
3.8 k
bạn
4
4
237
333
237
tha la
5
6
113
315
685
nguyên âm
5
5
-165
277
769
林
4
4
212
336
212
tha động từ
4
4
690
888
690
靖
3
6
344
1.4 k
344
áp phe
4
7
416
518
416
bạch nhật
3
6
-48
19 k
834
Minh Lệ
4
4
-40
554
276
lý trưởng
4
5
70
74
1.2 k
钻机
4
6
499
501
499
đại biểu
3
11
1.7 k
1.7 k
1.7 k
limpio
3
3
3 k
2.9 k
2.9 k
Thành phố Hồ Chí Minh
3
7
2 k
2 k
4.1 k
bourgeois
3
8
1.5 k
1.4 k
1.4 k
hy sinh
3
8
1.4 k
1.4 k
1.4 k
duyên dáng
5
5
447
543
447
cơ cấu
3
8
4.6 k
4.6 k
4.5 k
that
4
5
882
956
1.9 k
chín
3
4
464
512
464
khoa học đạo
3
6
4.7 k
4.6 k
5.5 k
and
4
7
622
622
622
sillón
4
6
760
888
760
bất đẳng thức
5
8
550
562
550
in that
4
4
845
917
2.5 k
năm
4
5
370
370
370
xà mâu
4
8
654
720
1.1 k
NASA
6
10
-3
449
4.2 k
say
4
5
316
416
316
dao nhíp
3
6
1.5 k
1.5 k
1.5 k
bearbeiten
3
7
1.3 k
1.3 k
1.3 k
bến
4
5
-140
1 k
293
FIDO
4
5
574
574
574
gu
5
7
-20
482
1.3 k
keel
3
5
-115
6.5 k
335
cao dán
4
7
592
666
1.4 k
ghế
3
3
789
1003
789
phượt
4
5
632
754
632
Ái Nhĩ Lan
5
7
15
147
1.2 k
hydrogen
4
4
213
311
213
đinh ba
5
6
49
81
2.7 k
peine
3
8
3.5 k
3.4 k
3.9 k
okay
3
6
-2.6 k
3.1 k
1.1 k
uranium
4
5
581
679
1.3 k
chủ yếu
4
4
32
1.1 k
553
visualization
4
4
603
603
1 k
stamina
2
6
1.3 k
1.3 k
1.2 k
chợ búa
4
5
518
590
3.7 k
yên
2
4
8
1.1 M
283
OHV
3
4
483
637
483
đơn thương độc mã
3
4
563
569
563
aqua fontis
4
5
943
943
943
in vitro
4
4
431
689
431
ngọc bản
3
4
376
526
376
nước đổ đầu vịt
4
4
-32
5.4 k
320
sông ngòi
3
5
774
872
1.4 k
mẫu đơn
4
6
345
419
1.3 k
bốn
3
3
-38
112
260
khổ tận cam lai
3
5
15
1.1 k
602
cứt
3
7
813
813
813
Hán-Việt
3
6
709
797
709
cử chỉ
3
3
517
535
517
khoáy khoắt
3
8
0
4.1 k
355
tiên sinh
3
4
292
440
292
dị hình dị hợm
3
3
921
927
1.5 k
kanin
3
3
453
453
453
thi đấu
4
5
163
215
1.8 k
Florida
3
7
680
680
680
ânonner
2
4
5.3 k
5.2 k
5.2 k
what
3
6
1 k
1 k
1 k
overlay
3
8
493
653
493
điểm tâm
4
6
179
287
807
phương trình
3
4
786
794
786
chính đáng
3
3
828
828
828
phạm tội
3
4
726
1.1 k
726
đáo để
3
3
823
823
823
pop up
3
6
252
252
252
eigenket
4
5
-37
723
774
太
3
6
692
698
692
thập
2
6
1.4 k
1.4 k
1.4 k
limpiar
4
7
86
100
1.7 k
apporter
4
7
70
144
2.1 k
talent
3
8
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Mars
4
6
133
209
3.8 k
thông
4
8
79
145
1.6 k
fuck
3
6
509
571
509
xung
3
3
768
768
1.3 k
leverage
3
4
710
710
710
hyđrô
4
6
63
101
1.8 k
échapper
3
8
405
407
761
ngã ba
4
5
103
177
1.1 k
mười
3
7
1.5 k
1.7 k
3 k
mars
4
5
-35
109
557
史
3
5
485
587
485
binh tình
4
5
98
170
1.5 k
cậu
4
6
24
150
2.6 k
gorge
4
6
37
75
608
corrompu
4
5
83
83
2.9 k
compter
4
4
123
193
1.4 k
mẹ
3
4
25
891
25
tả khuymh
4
5
13
149
1.4 k
infection
4
5
24
86
4.2 k
dry
4
4
74
170
392
tha ma
3
4
1 k
1.1 k
1018
voọc
4
4
71
145
562
thím
4
5
-6
144
2.7 k
occasion
4
4
52
124
3.8 k
bác
3
4
133
133
133
loảng
3
3
614
614
614
báo trước
4
4
45
83
1.6 k
gratter
4
4
49
55
1.7 k
étroit
3
5
385
457
1.1 k
sáu