Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
May 2010
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
4
5
-1.8 k
1.8 k
922
oscilloscope
3
5
-1.5 k
1.7 k
226
máy hiện sóng
3
3
-1.2 k
1.2 k
560
dao động ký
3
3
156
156
156
bực mình
4
7
5
581
1 k
Thể loại:Tính từ
3
4
17
3.7 k
1.3 k
interface
3
3
497
595
570
Ameriđi
3
3
-54
66
808
porcupine
4
4
220
322
220
nucleophile
3
3
14
500
633
ficken
2
4
512
524
512
kị
3
3
507
507
507
chữ Nôm
3
5
594
608
594
Wikimedia
2
2
413
413
523
đứng đắn
2
4
238
238
513
xen canh
3
3
184
184
184
ებრაული
2
2
226
226
287
cù bất cù bơ
2
2
0
1.1 k
289
Cổ Dũng
2
5
441
441
441
axít
2
3
396
396
396
国
2
2
101
101
385
Biên Giang
2
3
365
365
365
倭
2
2
508
508
508
Đức
2
3
437
439
437
bánh xe
2
2
471
471
471
wilt
2
2
456
456
456
Wikimedia Commons
2
3
408
408
557
ad infinitum
2
3
278
278
278
升
2
4
345
345
345
pháp
2
2
412
412
412
xảy ra
2
2
404
404
404
Wikiquote
2
3
362
362
362
shalt
2
2
402
402
402
tp
2
2
399
399
399
vượt qua
2
2
397
397
397
ph
2
2
386
386
386
hải
2
2
378
378
378
cô gái
2
2
377
377
377
làm hỏng
2
2
358
358
358
Wikispecies
2
2
352
352
352
公
2
2
342
342
342
Wikinews
2
2
0
2 k
1 k
tile
2
2
301
301
301
bursty traffic
2
3
254
254
254
Hangul
2
2
285
285
285
Wikimedia Foundation
2
2
280
280
280
Wikisource
2
2
227
227
227
治
2
3
0
6
561
bắt chước
2
2
0
44
322
electrophile
2
2
0
26
1.7 k
ngữ
2
2
58
58
887
immaculate
2
2
38
38
541
bàn chải
2
2
12
12
1.1 k
bust
1
1
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Thái Bình
1
2
514
514
514
Thể loại:Chờ xóa
1
1
896
896
896
tài sản cố định vô hình
3
5
12
60
913
bake
1
2
367
367
367
khó hiểu
1
2
411
411
411
bề ngoài
1
1
778
778
778
trớt quớt
1
1
742
742
742
huyền tẫn
1
2
341
365
341
đức
1
1
715
715
715
sắp xếp không gian
1
1
703
703
703
nội suy
1
1
671
671
671
bộ đội thông tin liên lạc
1
1
663
663
663
dấu hai chấm
2
2
23
23
485
covariance
2
2
14
14
1.7 k
leaf
1
1
612
612
612
bật bông
1
1
610
610
610
nhà phát minh
2
9
24
120
632
came
1
1
557
557
557
máy đào hào
1
2
1.1 k
1 k
1.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Iceland
1
2
145
145
205
backslapping
1
1
470
470
470
số ít
1
1
443
443
443
Triệu Sơn
1
1
418
418
418
có lợi
1
1
419
419
419
chữ Latinh
1
1
413
413
413
ngh
1
1
403
403
403
quá mức
1
1
402
402
402
cưỡi
1
1
399
399
399
bên ngoài
1
1
399
399
399
nước ngoài
1
1
397
397
411
Phổ Phong
1
1
394
394
394
với nhau
1
1
391
391
391
chữ viết
2
2
0
2
325
chayote
1
1
386
386
386
bên trong
1
1
370
370
370
việc gì
1
1
357
357
357
có tài
1
1
356
356
356
khác nhau
1
1
355
355
355
vụng về