Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2010
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
17
35
33
4.7 k
684
són
9
16
12
1.5 k
538
ẹo
11
19
919
1 k
919
būti
9
21
671
693
671
vienas
8
14
514
516
514
bút chiến
4
6
1.8 k
108 k
2.5 k
ăn
4
6
-7.9 k
39 k
247
thừa phát lại
8
16
678
748
678
žmogus
7
10
26
226
3.8 k
lồn
6
8
1
16
3.5 k
3.8 k
từ điển
7
12
541
559
6.7 k
du
6
18
771
927
771
ir
6
12
427
1003
1.2 k
Thể loại:Tính từ
3
19
560
3.3 k
560
dao động ký
4
13
20
3.6 k
875
chủ nghĩa
7
8
234
238
234
govs
6
13
515
547
515
vanduo
3
10
389
3.5 k
389
máy hiện sóng
4
10
19
3.6 k
922
oscilloscope
6
12
237
313
237
kitas
6
8
245
267
245
žmona
5
6
82
1.2 k
788
Bát tiên
4
9
39
17 k
1.1 k
slash
5
10
379
383
379
kalbėti
5
15
1.6 k
1.5 k
2.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Iceland
3
5
687
5.3 k
1.1 k
hoàng kim
5
13
513
567
513
debesis
4
6
1.1 k
1.1 k
2.5 k
luật
5
6
622
622
622
šuo
5
8
387
475
387
namas
4
10
160
6.1 k
421
dictionaries
3
4
5.9 k
6.9 k
5.8 k
chó đẻ răng cưa
3
3
411
1.6 k
411
Phổ Phong
4
9
102
3.8 k
1.3 k
interface
5
9
382
384
382
dangus
3
5
513
513
513
xen canh
4
8
354
394
354
Hangul
3
9
1 k
1.1 k
1 k
wilt
5
9
330
340
330
vyras
4
6
293
523
293
đức
3
6
1.6 k
1.6 k
2.7 k
đến
5
12
751
751
3.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
5
10
406
410
406
viens
5
6
216
380
216
dantis
2
3
294
14 k
294
Thanh Liêm
2
2
-5.9 k
5.8 k
483
Gia Cát
4
11
479
1009
479
moteris
4
6
48
3 k
1.5 k
fuck
4
13
1 k
1 k
1.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Indonesia
4
7
14
134
876
porcupine
3
6
448
724
448
hơi bị
4
9
121
4.4 k
1.2 k
dictionnaire
4
18
743
743
2.2 k
Thể loại:Tiếng Nga
3
3
156
156
156
bực mình
3
6
762
762
762
升
3
7
1 k
1.2 k
1.9 k
bậu
4
5
35
41
596
bắt chước
5
11
509
521
2.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan
4
12
845
925
845
jūs
5
5
48
2 k
1 k
tile
5
6
385
385
385
ūdens
3
3
523
523
523
đứng đắn
4
14
866
906
2.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Đức
3
5
698
698
698
国
3
7
64
6.7 k
500
ballista
3
3
897
897
897
tricoter
3
5
424
1.9 k
863
scherzo
3
4
379
383
379
giết thời gian
3
6
600
612
600
kị
3
12
1
127
3.8 k
1.8 k
dictionary
3
3
21
7.6 k
295
ngoại ngữ
5
6
191
191
489
logs
4
7
322
476
664
Thể loại:Hậu tố tiếng Pháp
3
5
658
658
943
筆
4
8
354
354
354
Vietnamas
4
7
617
617
617
ar
2
3
5.4 k
5.3 k
5.8 k
giáo viên
4
6
60
110
2 k
charger
4
6
96
98
645
visualize
3
3
287
287
287
cù bất cù bơ
4
13
557
557
2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
4
9
315
363
315
lyti
4
10
602
602
3.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Pháp
4
4
80
188
1.4 k
thần kinh
4
9
308
316
308
loks
4
8
790
790
3.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
3
8
65
4.6 k
3.1 k
block
4
10
568
568
568
būt
4
4
45
69
1.6 k
đái
5
7
320
324
1.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Hungary
3
5
0
12 k
344
lục phủ ngũ tạng
5
6
413
413
413
hành tinh
4
6
498
498
498
trys
3
4
24
3 k
758
rondo
3
6
48
5 k
2.5 k
bank
4
7
71
1.6 k
872
Thể loại:Phó từ
3
4
518
518
845
雨
3
5
475
475
978
thành phố
3
8
264
536
264
shalt
3
6
18
862
530
mạch nha
4
8
577
659
577
Wikimedia
3
4
1.8 k
1.8 k
1.8 k
palabra
3
3
497
595
570
Ameriđi
3
5
396
396
627
Thể loại:Mục từ tiếng Mân Nam
3
4
40
5.3 k
599
tự điển
3
4
405
605
405
circumcenter
5
6
293
293
293
rudens
3
4
415
415
4.4 k
câu
4
8
270
270
270
mylėti
3
9
91
115
2.1 k
steam
3
3
394
622
394
Đức
3
7
107
287
107
&lits
3
4
377
377
377
đại tiện
3
4
339
519
339
incentre
5
5
237
241
2.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Phần Lan
2
2
888
1.3 k
888
Thái Bình
3
5
244
580
244
tp
3
6
228
462
228
pháp
3
4
208
208
208
Adidases
3
3
13
5 k
647
lổ
4
5
239
341
239
nucleophile
5
5
253
253
253
vīrs
4
9
437
483
437
kas
4
7
559
559
1.1 k
Thể loại:Tính từ tiếng Nga
3
4
274
274
3.9 k
từ
4
9
427
431
2.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Tây Ban Nha
4
5
699
699
699
mano
4
7
480
482
480
pavasaris
2
5
685
843
2.2 k
formidable
3
6
125
127
2.7 k
vision
4
8
306
308
306
draugs
4
7
488
488
2.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
4
6
189
189
189
snigti
3
3
214
490
214
vưỡn
4
7
474
480
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Faroe
3
4
201
263
201
Achilles' heels
3
3
15
4.3 k
1.1 k
diction
4
8
366
366
366
duoti
3
6
60
60
975
lure
3
3
221
221
221
Adelie penguins
3
4
164
164
164
Anabaptists
3
4
52
56
1.3 k
Thể loại:Mục từ tiếng Mã Lai
3
4
171
171
171
Amsterdamers
3
4
167
167
167
Albertans
3
3
204
204
204
Advent calendars
3
4
157
157
157
Anglicists
3
3
193
193
193
Adventists
3
10
42
1.7 k
5.2 k
Wiktionary
3
3
183
183
183
Adelaideans
3
3
183
183
183
Adelaidians