Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2008
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
6
8
8.6 k
8.5 k
19 k
do
4
5
-18 k
18 k
1.2 k
Thạch Thành
5
9
459
20 k
459
tranh lá
6
13
6.5 k
6.4 k
6.4 k
or
5
8
820
820
820
phản ứng oxy hóa–khử
7
11
538
550
538
Bắc Kinh
4
17
966
3.5 k
966
thứ nguyên
4
10
1.2 k
6.1 k
1.1 k
độ muối nước biển
4
7
144
9.9 k
307
toxocara
5
6
508
726
508
tia phân giác
6
8
-600
3.1 k
18
C
5
7
345
691
345
GPS
5
7
418
426
418
abelian
5
6
3 k
3 k
7.4 k
on
4
5
350
2.7 k
350
điện hoa
4
5
4.6 k
4.7 k
7 k
account
6
10
2 k
2 k
2 k
England
4
11
900
1.1 k
900
googol
4
7
923
1 k
923
đường trắc địa
5
5
624
626
624
bán dẫn
4
4
1.1 k
1 k
1 k
cắm
4
4
585
721
585
môi trường đầu tư
3
5
-6 k
6.5 k
566
stood
4
6
259
905
259
ringtone
4
7
385
413
385
STFU
3
3
6.3 k
6.5 k
6.1 k
hội nghị trực tuyến
4
10
2.5 k
2.4 k
2.4 k
bent
6
7
190
214
5.4 k
live
3
9
895
897
895
trackpad
3
5
524
7.2 k
524
thương hiệu
4
5
-1.5 k
1.7 k
2.7 k
menu
4
4
3.5 k
3.5 k
4.3 k
đi
4
9
772
1.1 k
772
tích hợp
4
6
682
682
682
Mật tông
4
5
224
224
224
variable resistor
4
6
4.8 k
4.7 k
10 k
long
4
9
1.3 k
1.3 k
1.2 k
Java
4
6
334
334
334
bì bà bì bõm
5
7
807
1.5 k
1.2 k
fireman
3
6
785
793
785
trackpoint
3
6
4.3 k
4.2 k
4.8 k
cà phê
4
4
502
6.6 k
502
bình phong
6
8
220
220
2.6 k
little
4
9
1.3 k
1.8 k
1.2 k
私
5
8
788
828
788
Netherlands
3
7
3.7 k
3.6 k
3.6 k
vi
3
6
2.2 k
2.4 k
2.2 k
vô
4
4
909
909
909
勹
4
5
333
715
333
động cơ Otto
4
4
362
362
362
vui vẻ
3
3
870
882
870
xử lý
3
5
-6.5 k
6.6 k
371
borne
3
7
518
522
518
water apple
4
4
246
246
246
cáo bạch
7
9
301
301
2.2 k
build
3
4
704
704
704
сверхпластичность
4
6
476
476
476
bàng quang
3
4
-2.9 k
3.2 k
473
feet
6
6
-17
147
336
AI
3
5
594
740
594
giám đốc tiếp thị
4
4
-4.7 k
4.7 k
592
caught
3
4
635
697
635
xoắn
3
4
642
662
642
vô cùng
6
8
328
340
897
preposition
3
8
1.3 k
1.2 k
1.6 k
hacker
4
5
561
561
561
chết chóc
3
4
413
1.5 k
413
opentour
4
6
474
476
474
bất động sản
4
9
616
616
616
globalisation
4
4
25
213
25
par example
4
5
430
464
430
cukr
4
6
140
140
140
TÜV
3
5
443
443
443
bản thân
3
4
2.4 k
2.3 k
2.3 k
print
3
5
916
916
916
nước nặng
3
3
994
994
994
hiệu ứng quang điện
4
4
866
902
866
丏
3
3
433
715
433
chiêu hồi
6
7
186
210
946
swan
4
5
800
800
800
Germany
6
7
152
220
3.7 k
sit
2
6
2.2 k
2.2 k
2.2 k
điểm
4
5
306
342
306
音
3
3
336
616
336
chém gió
4
5
124
286
124
boney
3
6
183
2 k
183
peacock bass
3
4
197
197
282
giải nguyên
3
7
861
865
861
gone
4
6
615
689
615
thought
3
5
1.3 k
1.4 k
1.3 k
Barack Obama
3
4
270
270
270
postprandial
2
7
5.7 k
5.6 k
6.7 k
chào
3
4
574
706
574
thấu kính máy ảnh
4
5
1 k
1.1 k
1018
乳
3
7
573
581
573
điệp khúc
3
10
2 k
2.3 k
2 k
仁
3
4
692
692
692
cây cân bằng
4
6
283
283
283
ATK
3
3
1.2 k
1.3 k
1.2 k
blogosphere
6
9
264
264
2.1 k
lion
4
4
604
604
604
dogs
5
5
977
981
2.3 k
fact
4
4
175
303
480
An Nhơn Tây
3
5
94
4.8 k
1.2 k
whether
3
3
1 k
1017
1017
匚
3
4
191
5.5 k
191
Gialai
2
3
381
7.5 k
381
ACCA
2
3
-2.7 k
3.1 k
443
swept
3
5
972
972
1.4 k
ta
3
4
573
573
573
咹
3
5
778
784
778
trái phiếu chuyển đổi
3
6
450
450
450
trạng từ
4
5
410
410
410
cats
3
4
960
960
1.8 k
cây
3
3
528
686
528
Google
4
4
436
436
436
chickens
3
4
951
951
951
与
3
6
420
428
420
tiếng ồn
3
4
483
589
483
net income
3
3
21
79
21
Thể loại:Từ láy
3
3
0
26 k
351
Bá Nha, Tử Kỳ
3
5
242
644
242
bag-snatch
3
9
705
1 k
1.1 k
hướng đạo
3
5
1.6 k
1.5 k
4.7 k
bone
4
4
365
407
913
AIDS
5
6
-528
1.5 k
615
children
4
4
420
420
420
Thể loại:Đại từ tiếng Nhật
3
3
431
575
431
tiền cơ sở
3
4
288
288
288
Gia Sinh
2
4
1.1 k
1.1 k
1.1 k
kính mắt
6
6
161
161
1.4 k
alto
5
6
199
199
11 k
play
3
7
469
695
469
Hoà Đồng
3
4
381
383
381
咹卜
3
5
328
328
328
số từ
3
5
199
199
694
binh chủng
4
8
464
510
464
asztal
4
4
278
278
1.7 k
admit
3
5
1.1 k
1.1 k
4.4 k
number
3
3
389
389
389
Hà Tĩnh
3
3
879
915
879
quang tinh thể
3
3
1.9 k
1.8 k
1.8 k
temperatura
3
4
-3.4 k
3.4 k
288
meant
3
3
343
343
343
tôm khô
3
3
-325
385
1.1 k
median
4
6
138
140
1.8 k
leap
4
4
220
220
2 k
resolution
3
5
745
745
745
áp điện
4
5
264
1.9 k
1.1 k
affiliate
3
4
271
271
271
bearer security