Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
August 2007

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
11123 k23 k26 ka
2139.3 k9.1 k9.1 kde
235.7 k5.6 k13 kgo
135.6 k5.5 k7.4 kto
185.2 k5.2 k5.9 kque
113.2 k3.1 k3.1 kavoir
123 k2.9 k3.3 klutetium
162.5 k2.5 k2.5 kmes
232.4 k2.4 k2.4 kwhile
151.9 k1.9 k1.9 khella
241.9 k1.8 k4 kfinger
269471.6 k947病は口より入り、禍は口より出づ
131.6 k1.6 k1.5 kbasto
121.6 k1.5 k1.5 kå
141.6 k1.5 k2.9 kgang
271.3 k1.4 k1.2 k覆水盆に返らず
268831.3 k883沈魚落雁
278751.3 k875口に蜜あり腹に剣あり
241.3 k1.3 k1.3 kBildungsroman
287451.3 k745蛍雪の功
131.3 k1.3 k1.3 ksóng xung kích
121 k1.3 k1 k瓜田に履を納れず、李下に冠を正さず
368121.2 k812傾城の美人
281 k1.2 k1023舟に刻みて剣を求む
257871.2 k787鶏群の一鶴
247521.2 k752郷に入っては郷に従え
277491.2 k749日暮れて道遠し
256991.2 k699佳人薄命
131.2 k1.1 k1.1 kwotcher
131.1 k1.1 k1.7 kparochial
248491.1 k849一将功成りて万骨枯る
121.1 k1 k1.3 kbasta
289241 k924tam nhân thành hổ
245321012532uy vũ bất năng khuất
3146261008626不入虎穴,焉得虎子
129889881.4 kdes
23-739987354wept
25709979709多言は身を害す
28958968958bạng duật tương trì, ngư ông đắc lợi
26963963963duật bạng tương tranh, ngư nhân đắc lợi
25732960732門前雀羅を張る
37931949931khắc chu cầu kiếm
39940942940mạnh mẫu tam thiên
15938940938Kartoffel
24711939711骨に刻み、肝に銘ずる
23696924696富貴を浮雲にたとふ
312828914828bệnh tòng khẩu nhập, họa tòng khẩu xuất
211837909837ngư trầm, nhạn lạc
13-626902957manoeuvre
23474894474lục thao tam lược
238948941.7 khorde
311880890880khuynh thành khuynh quốc
11886886886manœuvre
23854854854fallout
24624852624琴棋書画
22840840840qua điền lý hạ
12840840840鰥寡孤独
12586826586糟糠の妻
24594822594赤縄を結ぶ
311816816816nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
37810816810Ph.D.
23348816348xuất giá tòng phu
24340808340tại gia tòng phụ
28702798953vasa
227977971.5 ksữa
36781789781nhất tướng công thành vạn cốt khô
23360786360phu tử tòng tử
12542784542文武両道
237697691.6 kswift
27749753749như nang huỳnh, như ánh tuyết
12745751745同病相憐む
26728744728hạc lập kê quần
313655743655nhập hương tùy tục
37687741687tái ông thất mã, yên tri phi phúc
26728736728quan quả cô độc
13734734734DES
311689729689tự cổ hồng nhan đa bạc mệnh
24722722722khẩu mật phúc kiếm
34710710710tam nhân đồng hành tất hữu ngã sư
25709709709gia thư để vạn kim
117077071.1 kfoible
25702702702nhất nhật vi sư, chung thân vi phụ
13700700700eclipsis
25693693693bạch ốc xuất công khanh
25685685685định tỉnh thần hôn
226846841.6 ksynopsis
35680682680đồng bệnh tương lân
26649681649nhật mộ đồ cùng
11676676676豺狼道に当たる
23674674674động phòng hoa chúc
35585667585điệu hổ ly sơn
29653663653ngôn đa tất thất
26567663567bán đồ nhi phế
37653661653hồng nhan bạc mệnh
37640658640kính nhi viễn chi
12536640536多多益々善し
24565635565khắc cốt minh tâm
22629629629loan phụng hòa minh
22623623623môn khả la tước
176226221.1 kbác sĩ
34621621621tiên tề gia, hậu trị quốc
48610618610phú quí như phù vân
27569617569vô thủy vô chung
22615615615EFI
310587607587sài lang đương đạo
34561607561nam tôn nữ ti
310587605587phúc thủy nan thu
226046041.2 kimplicit
146036031.4 kgoing
11600600600衣錦の栄
24599599599gunfire
11597597597ngưu lang chức nữ
22592592592mai danh ẩn tích
13572590572Abel
115905901 kvivacious
26581589581cầm kỳ thi họa
23579579579cơ hàn thiết thân
11579579579bildungsroman
22575575575tầm hoa vấn nguyệt
125055751.4 knestle
25572572875newsletter
12564564564ngư ông đắc lợi
11560560560kim mã ngọc đường
23559559559nhất tiếu thiên kim
115565561.3 kcalque
24543551543hồng diệp xích thằng
47548548548tam tư hậu hành
11547547909turgid
225445441.5 kpalindrome
11544544544green light
11543543543Stampfer
12541541541up-sell
12528540528奇貨居くべし
38531539531y cẩm hồi hương
12539539539newsletters
24537537537anh hùng xuất thiếu niên
35509529509thời thế tạo anh hùng
11526526526first class
25519525922tuyệt vời
38512522512tao khang chi thê
23522522522Thể loại:Động từ tiếng Đức
12518520518a hành ác nghiệt
34515515515cải tà quy chính
23513513513ausschlafen
12513513513bạch diện thư sinh
13493513493phu xướng phụ tùy
11511511511pomarańcza
35507507507kim chi ngọc diệp
22502504502bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử
22501501501schilderij
Graphique des modifications August 2007
Graphique des utilisateurs August 2007
Graphique des espaces de noms August 2007