Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2006
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
4
6
1
225
19 k
225
nhe’enga
6
10
2.5 k
11 k
2.5 k
bù nhìn
1
2
2.1 k
2.1 k
2.1 k
con ông cháu cha
3
4
2.1 k
2 k
2.4 k
sợ
2
5
1.3 k
1.4 k
1.3 k
tiếng Nhật
1
2
1.2 k
1.2 k
1.2 k
lopen
2
4
1.1 k
1.1 k
1.1 k
seconde
3
4
1.1 k
1.1 k
1.1 k
man
1
2
1.1 k
1 k
1 k
cây bài chặt
2
2
1.1 k
1 k
1 k
algebra
1
2
985
985
985
búa bài cây
1
2
928
928
1007
bạn
1
3
307
883
307
bách khoa
2
4
870
870
870
khỉ
1
1
709
709
709
geven
1
1
702
702
702
vogel
1
1
685
685
685
zonnestelsel
1
2
291
643
291
dood
2
2
601
601
601
bed
3
3
586
596
586
baby
2
4
554
554
554
củi
2
2
508
508
508
overlijden
1
1
507
507
507
voet
3
6
449
449
449
đánh hôi
1
1
437
437
437
haten
1
1
429
429
429
stoel
1
1
428
428
428
nam châm
2
2
417
417
417
oorlog
1
1
413
413
413
spelen
1
1
409
409
409
metaal
1
2
402
402
402
doodgaan
1
1
400
400
400
uur
1
2
398
398
398
houden van
1
1
392
392
392
sterven
2
2
387
387
387
baksteen
1
1
385
385
385
papier
1
1
374
374
374
aardolie
2
2
372
372
372
meer
1
1
372
372
372
bord
2
2
369
369
369
rijzen
1
1
363
363
363
lang
1
2
194
358
1.1 k
chính trị
1
1
355
355
355
traag
1
1
348
348
348
duur
1
1
348
348
348
Bách khoa
1
2
344
344
344
vrouw
1
1
343
343
343
tussen
1
1
342
342
342
lengte
1
1
338
338
338
aankomen
1
1
338
338
338
wetenschappelijk
1
1
334
334
334
politiek
1
1
333
333
333
nul
2
2
332
332
332
khay liên hợp
2
3
325
325
325
been
1
2
321
321
321
Thể loại:Phó từ
1
1
321
321
321
wetenschap
1
2
318
318
318
Thể loại:Giới từ
1
1
317
317
317
geld
2
2
314
314
314
dier
2
2
313
313
313
onder
2
2
303
303
303
dichtbij
1
1
301
301
301
niet
1
1
295
295
295
zonder
1
1
292
292
292
hoofd
1
1
291
291
291
rennen
1
1
291
291
291
oceaan
1
1
290
290
290
lezen
1
1
288
288
288
thee
1
1
284
284
284
Thể loại:Liên từ
2
2
283
283
283
chemie
1
1
282
282
282
gebruiken
1
1
282
282
282
aardbeving
1
1
281
281
281
huid
1
1
281
281
281
buitengaan
1
1
279
279
279
binnengaan
1
1
279
279
279
zink
1
1
278
278
278
gaan
1
1
275
275
275
zingen
1
1
270
270
270
trouwen
1
1
269
269
269
Thể loại:Đại từ
1
1
266
266
266
tellen
1
1
261
261
261
straat
1
1
260
260
260
dansen
2
3
259
259
259
poot
1
1
258
258
258
boogseconde
1
1
257
257
257
dalen
1
1
257
257
257
honger
1
1
243
243
243
neen
2
2
238
238
238
rots
1
1
238
238
238
furieus
1
1
238
238
529
Thể loại:Danh từ
1
1
232
232
232
steen
1
1
220
220
220
vredig
1
1
203
203
203
architectuur
1
1
203
203
203
meetkunde
1
1
-192
192
606
khoa học
1
1
188
188
188
dorst
1
1
188
188
188
eeltig
1
1
184
184
184
woedend
1
1
176
176
176
fles
1
1
173
173
173
nee
1
2
160
160
160
ngây thơ
1
2
154
154
412
Thể loại:Màu sắc
2
2
142
150
1.1 k
API
1
3
146
146
1.7 k
Wikipedia
1
2
145
145
145
bon chen
1
1
144
144
144
dì
3
3
141
141
635
oud
1
2
103
139
656
bàn
2
2
132
132
132
om te
1
1
122
122
122
tiếng Hoà Lan
3
3
52
112
381
đi ngoài
1
1
103
103
103
eelt
1
1
99
99
99
BCHTW
1
1
97
97
137
tiếng Hà lan ở Kếp
1
1
91
91
122
Tiếng Hoà Lan
1
1
-85
85
2.1 k
tiếng Hoà Lan ở Kếp
1
1
-80
80
465
kim loại
1
1
80
80
466
language
2
2
55
55
136
词典
1
1
52
52
478
हिन्दी
2
3
0
44
2.7 k
tiếng Bồ Đào Nha
1
1
42
42
201
sieben
1
1
39
39
390
table
1
1
36
36
36
tiếng Bồ
1
1
35
35
183
Thể loại:Số
1
1
33
33
285
new
1
1
32
32
32
Con ông cháu cha
1
1
32
32
330
стул
2
2
31
31
1.8 k
ngôn ngữ
1
1
30
30
30
tiếng Hà Lan
1
1
-30
30
1.4 k
cho
1
1
30
30
30
Cây bài chặt
1
1
30
30
30
Chuyển động
1
1
30
30
30
Khay liên hợp
1
1
29
29
17 k
Thể loại:Bằng tiếng Việt
1
1
28
28
28
Búa bài cây
1
1
28
28
28
Tiếng Nhật
1
1
28
28
28
Giải nguyên
1
1
28
28
28
Thượng thư
1
1
28
28
28
Công nghiệp
1
1
26
26
26
Hoạn đồ
1
1
26
26
480
Thể loại:Tính từ
1
2
25
25
272
công nghiệp
1
1
25
25
25
Đánh hôi
1
1
25
25
25
Hoạn lộ
1
1
25
25
25
Dĩnh ngộ
1
1
25
25
25
Thi hương
1
1
25
25
648
đại số
1
1
24
24
24
Ngây thơ