Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2005
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
5
22
2.4 k
3.5 k
4.1 k
máy vi tính
4
8
2.6 k
2.8 k
2.6 k
yêu
2
10
17 k
18 k
17 k
Thể loại:Bằng tiếng Việt
5
6
454
464
454
Thể loại:Tính từ
5
6
930
930
930
chính trị
4
6
999
1 k
999
bánh mì
3
10
4.7 k
5.2 k
4.6 k
máy tính điện tử
3
7
1.2 k
1.2 k
1.1 k
hóa học
4
7
1.5 k
1.5 k
1.5 k
dã man
4
8
1.4 k
1.4 k
1.3 k
dứt bữa
3
8
1.1 k
1.2 k
1 k
ghét
4
6
436
436
3.4 k
từ điển
4
10
709
711
709
và
4
7
782
870
782
mèo
3
17
1.4 k
1.5 k
1.3 k
câu lệnh
4
5
385
385
385
nặng
4
6
460
470
460
già
4
10
-30
264
795
tiếng Việt
3
3
694
694
694
ổ khóa
3
4
1.1 k
1.1 k
1.1 k
giây
3
9
943
943
943
blanc
3
8
894
894
894
wit
3
9
692
752
692
hond
3
7
872
914
872
Á
3
4
1.2 k
1.1 k
1.1 k
năm
3
5
1
431
435
431
dĩnh ngộ
3
9
696
696
696
kat
3
4
250
294
250
nhà hóa học
3
3
256
266
256
tu mi
3
5
1.3 k
1.3 k
1.3 k
phần mềm
3
4
696
696
696
sống
3
9
462
730
462
язык
3
3
684
698
684
tám
3
4
485
519
485
vô cơ
3
4
917
917
917
Âu
3
4
946
946
946
khai man
3
6
208
868
208
Loan
2
3
2.7 k
2.7 k
2.6 k
vàng
3
8
686
794
686
dictionary
4
5
-4
58
2.4 k
hỏi
3
4
792
792
792
chó
3
7
491
585
491
weg
3
5
838
838
838
chai
3
7
587
609
587
hai
3
4
852
852
852
trắng
3
4
274
274
274
khí quyển
3
7
502
502
502
en
3
5
164
284
164
nghiên cứu
3
6
504
578
504
woordenboek
3
5
561
581
561
ba
3
7
338
338
338
praten
3
3
776
776
776
cầu
3
6
586
748
586
CN
3
3
309
309
309
hữu cơ
3
6
574
574
574
français
3
4
34
550
34
Thể loại:Hoá học
3
6
441
441
441
taal
3
8
315
315
315
и
3
8
302
382
302
oog
3
7
473
497
473
save
3
7
455
475
455
et
3
6
275
417
275
tafel
3
4
984
1.8 k
984
nước
3
5
319
319
319
spreken
3
3
206
206
206
Thể loại:Động vật
3
7
428
428
428
dog
3
6
371
371
371
slot
3
3
180
180
180
volatility
3
7
392
418
392
chien
2
5
656
656
656
ăn
2
10
1.5 k
1.4 k
1.4 k
phần cứng
3
6
426
478
426
हिन्दी
3
4
528
528
528
chim
3
5
470
470
470
voi
3
8
296
296
296
und
3
7
344
344
344
cat
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Mỹ
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Mỹ Bắc
3
4
483
483
483
dictionnaire
3
5
319
321
319
sinh viên
3
7
300
300
300
eye
3
6
351
377
351
table
3
4
445
533
445
العربية
3
7
281
305
281
nova
3
4
451
451
451
langue
3
5
390
390
390
lock
3
5
377
377
377
chat
3
6
209
3.1 k
209
suomi
3
7
255
255
255
computer
3
6
306
306
306
and
3
5
362
362
362
окно
3
4
433
433
433
cổ điển
3
3
12
46
2.5 k
tiếng Ý
3
4
419
419
419
cánh tay
2
3
846
846
846
Phi
3
3
453
453
453
bề mặt
3
4
386
386
386
language
2
5
493
493
493
Thể loại:Bằng tiếng Hòa Lan
3
3
431
431
431
Азия
2
2
985
985
985
Mỹ Nam
3
4
337
337
337
nouveau
3
5
252
252
252
new
3
5
260
260
260
nouvelle
2
6
196
254
4 k
tiếng Anh
3
4
352
2 k
352
an
3
4
241
241
241
kaj
2
6
151
297
151
Thể loại:Bằng tiếng Nga
2
7
848
848
848
máy tính cá nhân
2
5
2.5 k
2.5 k
2.4 k
radio
3
3
231
231
231
œil
3
3
228
228
228
serrure
2
4
424
424
424
âm nhạc
3
5
96
128
96
template
3
3
190
190
190
seruro
2
5
1.1 k
1.1 k
1.1 k
thẩm thấu ngược
3
4
108
108
108
category
3
3
139
139
139
amitié
2
7
974
980
974
chống lưng
2
3
1.1 k
1.1 k
1.1 k
chương trình
2
2
633
633
633
Hệ Mặt Trời
2
3
376
3.3 k
376
thứ ba trăm
2
5
152
208
2.5 k
tiếng Hòa Lan
3
4
437
441
437
chè
2
6
837
861
837
mệnh lệnh máy tính
3
6
268
292
268
acht
2
4
2.1 k
2 k
2 k
Việt Nam
2
3
448
448
448
giường
2
3
305
305
305
синий
2
2
469
469
469
Asia
2
2
465
465
465
nĩa
2
2
456
456
456
nói
2
2
453
453
453
hồ
3
3
389
389
389
Deutsch
2
6
1.3 k
1.3 k
1.3 k
con
2
2
425
425
425
đẹp
2
4
209
209
209
Thể loại:Tiếng Nga
2
3
237
237
237
hàn vi
2
6
337
363
337
азиатский
2
2
362
362
362
plus
2
3
193
193
193
Thể loại:Tiếng Hòa Lan
3
3
282
282
282
xa
2
2
332
332
332
sách
2
2
295
295
295
Ngân Hà
2
3
220
222
220
cựu sinh viên
2
2
258
258
258
Thể loại:Màu sắc
2
6
763
763
763
Nederlands
2
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
astronomie
2
2
247
247
247
công nghiệp
2
10
382
504
382
máy tính để bàn
2
7
679
679
679
geel